--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sát hại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sát hại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sát hại
+ verb
to murder, to assassinate, to kill
Lượt xem: 659
Từ vừa tra
+
sát hại
:
to murder, to assassinate, to kill
+
bộ điều
:
(cơ học) Synchronize
+
ăn chặn
:
To appropriate part ofchúng dám ăn chặn lương hưu của nhiều cựu chiến binhthey dared appropriate part of many war veterans' retirement pension
+
căn dặn
:
To recommendcăn dặn từng li từng títo make careful recommendations
+
hứa hẹn
:
to promise